Phiên âm : zuǐ shang wú máo, bàn shì bù láo.
Hán Việt : chủy thượng vô mao, bạn sự bất lao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻年紀太輕, 辦不好事情。《官場現形記》第一五回:「你們幾位都是上了歲數的人。俗語說道:『嘴上無毛, 辦事不牢!』像你眾位一定靠得住, 不會冤枉人的了。」